保护大自然就是保护人类自己 🇨🇳 | 🇬🇧 To protect nature is to protect humanity itself | ⏯ |
自己喝还是送人 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink it or give it away | ⏯ |
韩国人特别注重保养 🇨🇳 | 🇬🇧 Koreans pay special attention to maintenance | ⏯ |
保护自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Protect yourself | ⏯ |
自己说 🇨🇳 | 🇬🇧 said for yourself | ⏯ |
保养 🇨🇳 | 🇬🇧 Maintenance | ⏯ |
我可以自己保护自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I can protect myself | ⏯ |
别老想着满足别人,还是先让自己满足吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont keep thinking about satisfying others, or satisfy yourself first | ⏯ |
保护好自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Protect yourself | ⏯ |
委屈自己,讨好别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Wrong yourself and please others | ⏯ |
还是自己去啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Or do you want to go by yourself | ⏯ |
说别人傻瓜,明明自己才是傻瓜,哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Say other people fool, clearly self is a fool, haha | ⏯ |
别低估自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont underestimate yourself | ⏯ |
你是要送人吗,还是自己带 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to give someone, or do you want to bring it yourself | ⏯ |
养活自己的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 to feed your job | ⏯ |
对自己说 🇨🇳 | 🇬🇧 Say to yourself | ⏯ |
还应该保持自己的健康 🇨🇳 | 🇬🇧 You should also keep your self-health | ⏯ |
先爱自己才能爱别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Love yourself before you love others | ⏯ |
他总是想着别人,而不是他自己 🇨🇳 | 🇬🇧 He always thinks of others, not himself | ⏯ |
保养车 🇨🇳 | 🇬🇧 Maintenance of the car | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |