我觉得你很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre fine | ⏯ |
你觉得我很好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think Im good | ⏯ |
我觉得很好听 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its nice | ⏯ |
我觉得很好笑 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its funny | ⏯ |
我觉得你做的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre doing a good job | ⏯ |
但我觉得你很好笑 🇨🇳 | 🇬🇧 But I think youre funny | ⏯ |
你觉得好吃不一定,我觉得好难 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont think its good to eat, I think its hard | ⏯ |
你不觉得我很坏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you think Im bad | ⏯ |
但是我觉得不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont think its very good | ⏯ |
我觉得 并不是很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think its delicious | ⏯ |
你觉得它很好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think its good | ⏯ |
我觉得不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so | ⏯ |
我觉得很好玩儿,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its fun | ⏯ |
我觉得你的建议很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I think your suggestion is very good | ⏯ |
我让我觉得很美好 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel beautiful | ⏯ |
我不要你觉得我要我觉得 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you to think I want me to | ⏯ |
我觉得很多人都会觉得你很美 🇨🇳 | 🇬🇧 I think a lot of people will think you are beautiful | ⏯ |
我觉得你好酷 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre cool | ⏯ |
你觉得你应该会学得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 You think you should be good at it | ⏯ |
你觉得不好看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think its ugly | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |