Vietnamese to Chinese

How to say tôi ngủ mới thức dậy in Chinese?

我睡了新醒

More translations for tôi ngủ mới thức dậy

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad

More translations for 我睡了新醒

我睡醒了  🇨🇳🇬🇧  I woke up
没睡醒 冻醒了  🇨🇳🇬🇧  Didnt wake up, frozen awake
睡醒了呀  🇨🇳🇬🇧  Im awake
我只是睡醒了  🇨🇳🇬🇧  I just woke up
我刚睡醒  🇨🇳🇬🇧  I just woke up
你睡醒了呀  🇨🇳🇬🇧  Youre awake
你睡醒了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you awake
亲爱的,我睡醒了  🇨🇳🇬🇧  Honey, Im awake
我睡了一觉醒来  🇨🇳🇬🇧  I woke up
刚睡醒  🇨🇳🇬🇧  Just woke up
睡醒了。亲爱的  🇨🇳🇬🇧  I woke up. My dear
你已经睡醒了  🇨🇳🇬🇧  Youre awake
睡了一觉刚醒  🇨🇳🇬🇧  I just woke up after a sleep
小岩岩睡醒了  🇨🇳🇬🇧  Little Rock woke up
小宝宝睡醒了  🇨🇳🇬🇧  The baby woke up
我刚刚睡醒  🇨🇳🇬🇧  I just woke up
我才刚睡醒  🇨🇳🇬🇧  I just woke up
我不想睡醒  🇨🇳🇬🇧  I dont want to wake up
睡醒了又想喝酒了  🇨🇳🇬🇧  I woke up and I wanted to drink
我回家睡了一觉 才醒  🇨🇳🇬🇧  I went home and got a sleep before I woke up