今天中午在你家吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat at your house at noon today | ⏯ |
明天可以到你们家吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come to your house for dinner tomorrow | ⏯ |
我在家吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat at home | ⏯ |
在家吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have lunch at home | ⏯ |
明天九点吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We have dinner at nine tomorrow | ⏯ |
明天不能在这边吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant eat here tomorrow | ⏯ |
明天早上在哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat tomorrow morning | ⏯ |
明天中午邀请你去我家吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to lunch at my house at noon tomorrow | ⏯ |
你在家几点吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have breakfast at home | ⏯ |
明天你妈妈在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mothers home tomorrow | ⏯ |
他不在家吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt eat at home | ⏯ |
我明天在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home tomorrow | ⏯ |
你喜欢吃什么 明天请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat, invite you to dinner tomorrow | ⏯ |
明天一起吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We have dinner together tomorrow | ⏯ |
明天早饭吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats for breakfast tomorrow | ⏯ |
我在吃饭,你们可以吃好饭回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating, you can eat well and go home | ⏯ |
你每天在哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you eat every day | ⏯ |
吃饭 🇹🇭 | 🇬🇧 吃 饭 | ⏯ |
那明天晚上你们一家人去我家里吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will your family go to my house for dinner tomorrow night | ⏯ |
明天我们会在保利吃完饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow well finish dinner in Paulie | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |