Chinese to Vietnamese

How to say 有压力才走动力,加油吧年轻人 in Vietnamese?

Có áp lực để có động lực, đến với người đàn ông trẻ

More translations for 有压力才走动力,加油吧年轻人

每个人都会有压力,但是我们必须知道有压力才有动力  🇨🇳🇬🇧  Everyone is under pressure, but we have to know that there is pressure to be motivated
努力加油  🇨🇳🇬🇧  Trying to refuel
压力  🇨🇳🇬🇧  Pressure
压力  🇭🇰🇬🇧  Pressure
加油!奥力给!  🇨🇳🇬🇧  Come on! Olly
加油努力干  🇨🇳🇬🇧  Come on and try to do it
我是年轻的,有活力的人  🇨🇳🇬🇧  I am a young, dynamic person
压力压baby  🇨🇳🇬🇧  Pressure pressure baby
那就努力加油  🇨🇳🇬🇧  Then try to refuel
我有压力了  🇨🇳🇬🇧  Im under pressure
压力大  🇨🇳🇬🇧  Pressure is high
压力表  🇨🇳🇬🇧  Pressure gauge
压力源  🇨🇳🇬🇧  Pressure sources
压力开  🇨🇳🇬🇧  Pressure on
压力管  🇨🇳🇬🇧  Pressure tube
力气轻  🇨🇳🇬🇧  Light strength
有动力的  🇨🇳🇬🇧  Motivated
加油吧少年  🇨🇳🇬🇧  Come on, junior
动力  🇨🇳🇬🇧  Dynamic
动力  🇨🇳🇬🇧  power

More translations for Có áp lực để có động lực, đến với người đàn ông trẻ

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not