Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
我是年轻的,有活力的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a young, dynamic person | ⏯ |
有动力的 🇨🇳 | 🇬🇧 Motivated | ⏯ |
压力 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure | ⏯ |
压力 🇭🇰 | 🇬🇧 Pressure | ⏯ |
我是年轻的,有活力的 🇨🇳 | 🇬🇧 I am young and energetic | ⏯ |
每个人都会有压力,但是我们必须知道有压力才有动力 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone is under pressure, but we have to know that there is pressure to be motivated | ⏯ |
压力压baby 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure pressure baby | ⏯ |
什么是压力?压力从何而来 🇨🇳 | 🇬🇧 What is stress? Where does the pressure come from | ⏯ |
有没有减轻耳朵压力的耳塞 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there earplugs that relieve the pressure on your ears | ⏯ |
我有压力了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im under pressure | ⏯ |
可能有压力影响你,比如生活的压力,学习压力,家庭压力等等 🇨🇳 | 🇬🇧 There may be stress that affects you, such as life stress, study pressure, family stress, etc | ⏯ |
来自父母的压力 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure from parents | ⏯ |
压力大 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure is high | ⏯ |
压力表 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure gauge | ⏯ |
压力源 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure sources | ⏯ |
压力开 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure on | ⏯ |
压力管 🇨🇳 | 🇬🇧 Pressure tube | ⏯ |
力气轻 🇨🇳 | 🇬🇧 Light strength | ⏯ |
动力 🇨🇳 | 🇬🇧 Dynamic | ⏯ |
动力 🇨🇳 | 🇬🇧 power | ⏯ |