你们是刚刚住进来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve just come in | ⏯ |
我才刚刚上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just started working | ⏯ |
你是刚下班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just leave work | ⏯ |
你是不是刚刚学完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you just finished your studies | ⏯ |
你们是刚刚来上海工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you just come to Shanghai to work | ⏯ |
我是刚来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just here | ⏯ |
你刚刚不记得我了是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 You just dont remember me, do you | ⏯ |
你刚刚上完班回到家 🇨🇳 | 🇬🇧 You just got home after work | ⏯ |
刚刚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Just off work | ⏯ |
是的,我刚下班呢 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I just got off work | ⏯ |
刚刚是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who was it | ⏯ |
你刚刚说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
你刚刚试的是39码的 🇨🇳 | 🇬🇧 You just tried 39 yards | ⏯ |
刚刚睡醒,准备上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Just wake up, ready to go to work | ⏯ |
你是不是刚睡醒 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just wake up | ⏯ |
你是刚刚下班吗?还是今天休息啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just leave work? Or do you have a break today | ⏯ |
我刚刚是问你你来自哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just asking you where you came from | ⏯ |
我刚刚下班 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got off work | ⏯ |
你刚才不是说 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt just say | ⏯ |
刚刚说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day 🇨🇳 | 🇬🇧 Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Please hang on à sec 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hang on ssec | ⏯ |
Please hang on à sec 🇪🇸 | 🇬🇧 Please hang on sec | ⏯ |
Vous devez aller à lurologie 🇫🇷 | 🇬🇧 You have to go to urology | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |