Chinese to Vietnamese

How to say 我按的是50万的 in Vietnamese?

Tôi báo chí nửa triệu

More translations for 我按的是50万的

50万  🇨🇳🇬🇧  Half a million
我是万能的  🇨🇳🇬🇧  Im omnivant
我需要50万元  🇨🇳🇬🇧  I need half a million yuan
感受一下咱们50多万的船人民币50多万的全红木的  🇨🇳🇬🇧  Feel our more than half a million boats with more than half a million yuan of all-redwood
我会把剩下的50万PHP给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the remaining half a million PHP
钱不是万能的,没钱是万万不行的  🇨🇳🇬🇧  Money is not omnivantable, no money is a million can not
赚到100万,给你50万  🇨🇳🇬🇧  Make a million, give you half a million
我卖5件是50元的  🇨🇳🇬🇧  I sell five for 50 yuan
我只是做按摩的  🇨🇳🇬🇧  Im just doing massages
我们不是按重量卖的,都是按件卖的  🇨🇳🇬🇧  We dont sell by weight, we sell them by piece
是不是要50块钱的  🇨🇳🇬🇧  Do you want 50 bucks
最近的场次是4:50的  🇨🇳🇬🇧  The most recent event was 4:50
我们的收费不是按小时收费的,是按天收费的  🇨🇳🇬🇧  Our charges are not charged by the hour, they are charged by the day
这是50毫升的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this 50 ml
是男的给我们按吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the man who gave us the press
是按摩师是女的  🇨🇳🇬🇧  Its the masseur whos a woman
50%的学生  🇨🇳🇬🇧  50% of the students
你是按摩的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a massage
是不是我按的你不舒服  🇨🇳🇬🇧  Is it me pressing youre not comfortable
我卖5件,是50元一件的  🇨🇳🇬🇧  I sell five, 50 yuan a piece

More translations for Tôi báo chí nửa triệu

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me