Vietnamese to Chinese

How to say Tôi hiểu rồi in Chinese?

我明白了

More translations for Tôi hiểu rồi

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 我明白了

我明白了  🇨🇳🇬🇧  I understand
明白了  🇨🇳🇬🇧  I see
Thank,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Thank, I see
哦,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Oh, I see
我是我明白了  🇨🇳🇬🇧  I understand
明白明白  🇨🇳🇬🇧  Understand, understand
明白明白  🇨🇳🇬🇧  Understand
好的,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I see
我说明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do I make myself clear
好的,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I get it
现在我明白了  🇨🇳🇬🇧  Now I understand
我明白了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I see, thank you
哦哦我明白了  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, I see
我现在明白了  🇨🇳🇬🇧  I understand now
好吧我明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I see
明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
想明白了  🇨🇳🇬🇧  I figured it out
我明白  🇨🇳🇬🇧  I see
明清明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Did Ming qing understand
希望我说明白了  🇨🇳🇬🇧  I hope I get it