Chinese to Vietnamese

How to say 八点过后才能点吗 in Vietnamese?

Tôi có thể vào sau 8 giờ

More translations for 八点过后才能点吗

八点以后  🇨🇳🇬🇧  After eight oclock
两点以后才能入住吗  🇨🇳🇬🇧  Cant stay until after two oclock
两点以后才能办理,对吗  🇨🇳🇬🇧  It wont take you until two oclock, wont it
八点过就走  🇨🇳🇬🇧  Leave at eight oclock
是八点吗  🇨🇳🇬🇧  Is it eight oclock
这家酒店要八点半以后才能入住  🇨🇳🇬🇧  This hotel will not be checked until after 8:30
八点  🇨🇳🇬🇧  Eight
早上八点才起床  🇨🇳🇬🇧  I didnt get up until eight oclock in the morning
你6点才能回来吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you come back at 6 oclock
你是想八点钟过去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to pass at eight oclock
能早一点过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come earlier
七点到八点  🇨🇳🇬🇧  Seven to eight
我们刚才点过  🇨🇳🇬🇧  We just clicked
八点整  🇨🇳🇬🇧  Eight oclock
八点上  🇨🇳🇬🇧  Eight points
八点钟  🇨🇳🇬🇧  Eight oclock
八点半  🇨🇳🇬🇧  Eight thirty
八点来得及吗  🇨🇳🇬🇧  Is eight oclock in time
晚点能过来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to me later
从八点到九点  🇨🇳🇬🇧  From eight to nine

More translations for Tôi có thể vào sau 8 giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
내가선물한방송 `§8 랭킹 하 전체 개인 )㉧ 음악 게임 기타  🇨🇳🇬🇧  . 8 ) . . . . . . . .
密码8个8  🇨🇳🇬🇧  Password 8x8
DUCOURT DEPUIS \ 8 s 8  🇨🇳🇬🇧  DUCOURT DEPUIS s 8 s 8
从8点5分到八  🇨🇳🇬🇧  From 8:05 to 8
8岁  🇨🇳🇬🇧  8 years old
8+128nova5pro  🇨🇳🇬🇧  8-128nova5pro
8月  🇨🇳🇬🇧  August
8楼  🇨🇳🇬🇧  8th floor
8点  🇨🇳🇬🇧  8 oclock
8折  🇨🇳🇬🇧  20 percent off
8人  🇨🇳🇬🇧  8 people