Chinese to Vietnamese

How to say 可以点歌吗?单独点 in Vietnamese?

Tôi có thể đặt một bài hát? Các điểm riêng biệt

More translations for 可以点歌吗?单独点

鸡块可以单独点吗  🇨🇳🇬🇧  Can chicken nuggets be ordered alone
我可以点歌吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a song
可以单独买热狗吗  🇨🇳🇬🇧  Can I buy a hot dog alone
可不可以点中国的歌  🇨🇳🇬🇧  Can you order a Chinese song
可以少点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you be less
12点可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is 12 oclock all right
可以点菜吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order someone
一点可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do a little bit
可以单独穿一件  🇨🇳🇬🇧  You can wear one piece alone
可以便宜一点点吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be a little cheaper
一点点辣椒,可以吗  🇨🇳🇬🇧  A little pepper, okay
你下次可以单点面  🇨🇳🇬🇧  You can dot a la carte next time
可以快一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you hurry up
可以便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lower your price a bit
正常点可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be normal
矮一点可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to be shorter
便宜点可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it cheaper
可以便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
可以点菜了吗  🇨🇳🇬🇧  Can We Order It
可以加点水吗  🇨🇳🇬🇧  Can I add some water

More translations for Tôi có thể đặt một bài hát? Các điểm riêng biệt

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing