Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
你抽不抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you smoke | ⏯ |
抽不抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Smoking without smoking | ⏯ |
不抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont smoke | ⏯ |
抽烟不 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you smoke | ⏯ |
这边你抽不抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont smoke here | ⏯ |
你抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 You smoke | ⏯ |
我不抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont smoke | ⏯ |
还好你不抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Fortunately, you dont smoke | ⏯ |
抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 smoking | ⏯ |
抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Smokes | ⏯ |
你抽烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you smoke | ⏯ |
抽油烟机牌“方太” 🇨🇳 | 🇬🇧 Smokers license plate Fang tai | ⏯ |
请不要抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont smoke | ⏯ |
不再抽烟了 🇨🇳 | 🇬🇧 No more smoking | ⏯ |
你不喝酒不抽烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you drink or smoke | ⏯ |
你不喜欢我抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont like me smoking | ⏯ |
你一天抽多少香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 How many cigarettes do you smoke a day | ⏯ |
你要抽烟的话,我也要抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to smoke, Ill smoke, too | ⏯ |
好像没有看到你抽烟,你不抽烟的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont seem to see you smoking, you dont smoke, do you | ⏯ |
你要抽烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to smoke | ⏯ |