Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
每个人都有自己的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone has his own friends | ⏯ |
每个月都有不同的男朋友,那该多好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Every month there are different boyfriends, thats good | ⏯ |
有男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
你有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a boyfriend | ⏯ |
我有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a boyfriend | ⏯ |
每个朋友都对我很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Every friend is nice to me | ⏯ |
男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Boy friend | ⏯ |
男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Boyfriend | ⏯ |
每个人都有每个人的想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone has everyones ideas | ⏯ |
我想拥有个男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a boyfriend | ⏯ |
每个人都 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody | ⏯ |
每个人都 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone | ⏯ |
你有男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
我有男朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a boyfriend | ⏯ |
你有男朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a boyfriend | ⏯ |
有男朋友了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
你有男朋友么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
你有男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a boyfriend | ⏯ |
你没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a boyfriend | ⏯ |
我没有男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a boyfriend | ⏯ |