阿爸 🇨🇳 | 🇯🇵 パパ | ⏯ |
阿爸啊apple apple 🇨🇳 | 🇬🇧 Abba, apple apple | ⏯ |
阿爸三分钟 🇨🇳 | 🇰🇷 아바 3분 | ⏯ |
我跟阿涛爸爸不好 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không giỏi với cha của Atao | ⏯ |
阿姨妈妈爸爸哥哥姐姐,叔叔,爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Aunt mother father brother sister, uncle, father | ⏯ |
打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇯🇵 パパ パパ パパ パパ | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, dad, dad | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, Dad | ⏯ |
都是因为老婆才跟阿当爸爸不好 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là bởi vì vợ tôi là xấu với cha của A | ⏯ |
都是因为老婆才跟阿涛爸爸不好 🇨🇳 | 🇻🇳 Bởi vì vợ tôi là xấu với cha của Atao | ⏯ |
爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, Dad | ⏯ |
爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇹🇭 พ่อ, พ่อ | ⏯ |
爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇯🇵 パパ パパ | ⏯ |
我的爸爸 🇨🇳 | 🇭🇰 我爸爸 | ⏯ |
偷偷头头,年头大头儿子大头妈妈被大鸡巴爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 偷偷头头,年头大头儿子大头妈妈被大鸡巴爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 | ⏯ |
奔波霸霸波嘣嘣嘣,爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇭🇰 頻撲霸霸波嘣嘣嘣, 爸爸爸爸爸爸 | ⏯ |
爸爸爸爸比 🇨🇳 | 🇫🇷 Papa est daddi que | ⏯ |
爸爸的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dads dad | ⏯ |