Chinese to Vietnamese

How to say 这里有什么 in Vietnamese?

Có gì ở đây

More translations for 这里有什么

这里有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats here
这里有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats in here
这里有什么玩的  🇨🇳🇬🇧  Whats there to play with
你这里有什么面  🇨🇳🇬🇧  What do you have here
这里有什么小吃  🇨🇳🇬🇧  What snacks are there
这里有什么好吃的  🇨🇳🇬🇧  Whats so nice here
这里有什么好玩的  🇨🇳🇬🇧  Whats so funny here
这里有什么蔬菜吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any vegetables here
这里有什么在湖上  🇨🇳🇬🇧  Whats on the lake here
哪里有什么  🇨🇳🇬🇧  Wheres what
里面有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats in it
那里有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats there
里面有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats in there
这个俱乐部里有什么  🇨🇳🇬🇧  Whats in this club
你们这里有什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you have here
这里有什么好吃的啊  🇨🇳🇬🇧  Whats so nice here
这里没有什么好看的  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to see here
这里有什么在湖面上  🇨🇳🇬🇧  Whats on the lake here
这里有什么好吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything delicious here
你们这里有什么吃的  🇨🇳🇬🇧  What do you have here

More translations for Có gì ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn