Vietnamese to Chinese

How to say tam biet anh in Chinese?

谭碧安

More translations for tam biet anh

Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
15*ÂShowei Gel üd Tam  🇨🇳🇬🇧  15SShowei Gel?d Tam
Cé biet néi tieng Viêt dâu  🇨🇳🇬🇧  C?biet n?i tieng vi?t du
ΠΙΠ Μιο ΡΟΝ« . ΚΆΛΙ) Νμψε . el)Ns . ςι,0Ν ,TAM.   🇨🇳🇬🇧  Its a . . . Im smh.co.- el) Ns . S., 0, TAM.
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice

More translations for 谭碧安

谭  🇨🇳🇬🇧  Tan
谭磊  🇨🇳🇬🇧  Tan Lei
谭辉  🇨🇳🇬🇧  Tan Hui
哥谭镇  🇨🇳🇬🇧  Gotham Town
谭雪车  🇨🇳🇬🇧  Tan Snow mobile
谭纪彤  🇨🇳🇬🇧  Tan Ji-hwan
谭老师  🇨🇳🇬🇧  Mr. Tan
谭清玮  🇨🇳🇬🇧  Tan Qingxuan
谭雅萱  🇨🇳🇬🇧  Tan Yajun
雪碧  🇨🇳🇬🇧  Sprite
倩碧  🇨🇳🇬🇧  Clinique
碧玺  🇨🇳🇬🇧  Tourma
碧玺  🇨🇳🇬🇧  Tourmaline
谭老师(女  🇨🇳🇬🇧  Mr. Tan (female)
谭芸美女  🇨🇳🇬🇧  Tan Yu Beauty
优图碧  🇨🇳🇬🇧  Youtube
碧欧泉  🇨🇳🇬🇧  Biotherm
欧碧泉  🇨🇳🇬🇧  Obi-Quan
郑碧云  🇨🇳🇬🇧  Zheng Biyun
黄碧芳  🇨🇳🇬🇧  Huang Bifang