Chinese to Vietnamese

How to say 单位为你过好日子 in Vietnamese?

Các đơn vị sống một cuộc sống tốt cho bạn

More translations for 单位为你过好日子

过日子  🇨🇳🇬🇧  Live
本来我们以为有好日子过  🇨🇳🇬🇧  We thought we had a good life
单位  🇨🇳🇬🇧  Unit
好日子  🇨🇳🇬🇧  Day
单位老师您好  🇨🇳🇬🇧  Hello unit teacher
靠过道的位子  🇨🇳🇬🇧  A seat by the aisle
单位你好,很高兴认识你  🇨🇳🇬🇧  Unit hello, very happy to meet you
这日子过的  🇨🇳🇬🇧  Its been the day
小单位  🇨🇳🇬🇧  Small units
单位里  🇨🇳🇬🇧  In the unit
日单  🇨🇳🇬🇧  Daily list
单日  🇨🇳🇬🇧  Daily
有你人的日子就是我想过的日子  🇨🇳🇬🇧  The days when I had you was the day I thought
和这些单位有过合作  🇨🇳🇬🇧  Ive worked with these units
全方位为你  🇨🇳🇬🇧  All-round for you
今日是個好日子  🇨🇳🇬🇧  Its a good day
有的单位  🇨🇳🇬🇧  Some units
工作单位  🇨🇳🇬🇧  Work unit
单位的车  🇨🇳🇬🇧  unit of the car
事业单位  🇨🇳🇬🇧  Institutions

More translations for Các đơn vị sống một cuộc sống tốt cho bạn

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today