你今年读几年级 🇨🇳 | 🇬🇧 What grade are you going to this year | ⏯ |
我今年读三年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the third grade this year | ⏯ |
今年我读五年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in fifth grade this year | ⏯ |
这年我读五年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in fifth grade this year | ⏯ |
他读八年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in eighth grade | ⏯ |
你读几年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a year | ⏯ |
今年一年级 🇨🇳 | 🇬🇧 This years first grade | ⏯ |
一年级 🇨🇳 | 🇬🇧 1st grade | ⏯ |
你读几年级啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years do you go to | ⏯ |
新城中学读中中文一年级中学一年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Newtown Middle School is in the first grade of middle school Chinese | ⏯ |
灯都饱读三年级 🇨🇳 | 🇬🇧 The lights are full of third grade | ⏯ |
你读大学几年级 🇨🇳 | 🇬🇧 You went to college | ⏯ |
年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Grade | ⏯ |
年级 🇨🇳 | 🇬🇧 grade | ⏯ |
我今年上一年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in first grade this year | ⏯ |
我在读高中二年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in my second year of high school | ⏯ |
他今年初中一年级 🇨🇳 | 🇬🇧 He was in the first grade at the beginning of this year | ⏯ |
看今年初中一年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the first grade at the beginning of this year | ⏯ |
我今年小学一年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the first grade of primary school this year | ⏯ |
一年级四班 🇨🇳 | 🇬🇧 Class 1 of the fourth class | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |