Chinese to Vietnamese

How to say 找地方喝水吧! in Vietnamese?

Tìm một nơi để uống nước

More translations for 找地方喝水吧!

找住的地方去吧  🇨🇳🇬🇧  Find a place to live
好吧,喝水吧  🇨🇳🇬🇧  All right, drink water
我们找地方喝多东西  🇨🇳🇬🇧  Were looking for a place to drink a lot
喝水时方便  🇨🇳🇬🇧  Its convenient to drink water
我想找一个喝酒的地方  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a place to drink
我们喝水吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets drink water
喝茶的地方  🇨🇳🇬🇧  tea place
其他地方再找找看  🇨🇳🇬🇧  Look elsewhere
我是来这个地方找你对吧  🇨🇳🇬🇧  Im here to find you, right
找吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Find a place to eat
找个地方停车  🇨🇳🇬🇧  Find a place to park
那你找个地方  🇨🇳🇬🇧  Then you find a place
找得到地方吗  🇨🇳🇬🇧  Can you find a place
喝水时比较方便  🇨🇳🇬🇧  It is convenient to drink water
接热水的地方  🇨🇳🇬🇧  Where hot water is picked up
有喝酒的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to drink
喝水  🇨🇳🇬🇧  Drink water
喝水  🇨🇳🇬🇧  drink water
我想找这个地方  🇨🇳🇬🇧  Im looking for this place
我找到这个地方  🇨🇳🇬🇧  I found this place

More translations for Tìm một nơi để uống nước

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day