我今年读三年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the third grade this year | ⏯ |
灯都饱读三年级 🇨🇳 | 🇬🇧 The lights are full of third grade | ⏯ |
三年级 🇨🇳 | 🇬🇧 3rd grade | ⏯ |
2012年,我在上幼儿园 🇨🇳 | 🇬🇧 In 2012, I was in kindergarten | ⏯ |
三年级一班 🇨🇳 | 🇬🇧 Class One of the third grade | ⏯ |
我女儿在读幼儿园 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughters in kindergarten | ⏯ |
你今年读几年级 🇨🇳 | 🇬🇧 What grade are you going to this year | ⏯ |
今年我读五年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in fifth grade this year | ⏯ |
这年我读五年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in fifth grade this year | ⏯ |
他读八年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in eighth grade | ⏯ |
你读几年级 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a year | ⏯ |
幼儿园 🇨🇳 | 🇬🇧 Kindergarten | ⏯ |
他是在读幼儿园吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he in kindergarten | ⏯ |
今年一年级 🇨🇳 | 🇬🇧 This years first grade | ⏯ |
一年级 🇨🇳 | 🇬🇧 1st grade | ⏯ |
你读几年级啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years do you go to | ⏯ |
大学三年级 🇨🇳 | 🇬🇧 junior year | ⏯ |
三年级2班 🇨🇳 | 🇬🇧 3rd Grade 2 | ⏯ |
七年级三班 🇨🇳 | 🇬🇧 Class 3 in grade 7 | ⏯ |
三年级八班 🇨🇳 | 🇬🇧 Class 8 in Grade 3 | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
skin types ater Ba Gel- X 🇨🇳 | 🇬🇧 skin types ater Ba Gel-X | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
BA LuR EARL CEYII)N JILACK TEA GREY SRI LANKA 🇨🇳 | 🇬🇧 BA LuR EARL CEYII) N JILACK TEA GREY SRI LANKA | ⏯ |
欢迎来到王八蛋服装店 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to The Wang Ba Egg Clothing Store | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
your ping lun very beautiful(nice) , I want give you six six six. gang ba te 🇨🇳 | 🇬🇧 You ping lun very beautiful (nice), i want give you six six. gang ba te | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |