Vietnamese to Chinese

How to say Làm rau hữu cơ in Chinese?

制作有机蔬菜

More translations for Làm rau hữu cơ

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
3 rauäjo Ik0Käu50aöo (nævivni;aSLjouos) 2 11AUQa  🇨🇳🇬🇧  3 rau?jo Ik0K?u50a?o (nvivni; aSLjouos) 2 11AUQa
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend

More translations for 制作有机蔬菜

这是有机蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Its organic vegetables
蔬菜蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Vegetables
蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Vegetables
蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Vegetables
还有蔬菜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any vegetables
有米饭、蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Theres rice and vegetables
有蔬菜殘渣  🇨🇳🇬🇧  Theres vegetable residue
制作健康菜单  🇨🇳🇬🇧  Make a healthy menu
肉蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Meat and vegetables
蔬菜烤  🇨🇳🇬🇧  Vegetable roasting
吃蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Eat vegetables
种蔬菜  🇨🇳🇬🇧  grow vegetables
蔬菜汤  🇨🇳🇬🇧  vegetables soup
蔬菜类  🇨🇳🇬🇧  Vegetables
蔬菜类的炒菜  🇨🇳🇬🇧  Vegetable sialist
蔬菜水果  🇨🇳🇬🇧  Vegetables and fruits
水果蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Fruits, Vegetables
蔬菜沙拉  🇨🇳🇬🇧  vegetable salad
不吃蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Dont eat vegetables
黄油蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Butter vegetables