店长姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 The store managers sister | ⏯ |
你的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
这个是你的姐姐,艾米吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your sister, Amy | ⏯ |
你姐姐是和你一个父母的姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sister the sister of one of your parents | ⏯ |
别动,姐姐,姐姐那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont move, sister, sister that | ⏯ |
爱你的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Love your sister | ⏯ |
姐姐姐姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
你有几个姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 How many sisters do you have | ⏯ |
这是我的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my sister | ⏯ |
你喜欢这个小姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like this little sister | ⏯ |
的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 sister | ⏯ |
姐姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
这是你的姐姐艾米吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your sister Amy | ⏯ |
你的姐姐多高 🇨🇳 | 🇬🇧 How tall is your sister | ⏯ |
姐姐姐姐sister 🇨🇳 | 🇬🇧 sister sister | ⏯ |
有一个姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a sister | ⏯ |
我的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister | ⏯ |
沈姐姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister Shen | ⏯ |
姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 sister | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |