Chinese to Vietnamese

How to say 买花代表我爱你 in Vietnamese?

Mua hoa có nghĩa là tôi yêu bạn

More translations for 买花代表我爱你

代表  🇨🇳🇬🇧  representative
代表  🇨🇳🇬🇧  Represent
我爱花花  🇨🇳🇬🇧  I love flowers
天使代表爱和希望  🇨🇳🇬🇧  Angels represent love and hope
爱代表着责任生命  🇨🇳🇬🇧  Love represents the life of responsibility
我代表公司  🇨🇳🇬🇧  I represent the company
人大代表  🇨🇳🇬🇧  Representatives
媒体代表  🇨🇳🇬🇧  Media Representative
医药代表  🇨🇳🇬🇧  Medical representative
业主代表  🇨🇳🇬🇧  Representative of the owner
三个代表  🇨🇳🇬🇧  Three delegates
客户代表  🇨🇳🇬🇧  Customer representatives
代表单词  🇨🇳🇬🇧  Represents a word
我代表公司表示感谢  🇨🇳🇬🇧  On behalf of the company, I would like to express my gratitude
我代表学校向你们表示感谢  🇨🇳🇬🇧  On behalf of the school, I thank you
代表月亮消灭你  🇨🇳🇬🇧  On behalf of the moon to destroy you
مەن سىزنى سۆيىمەن  ug🇬🇧  我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你
月亮代表我的心  🇨🇳🇬🇧  The moon represents my heart
烟花表演  🇨🇳🇬🇧  Fireworks show
法定代表人  🇨🇳🇬🇧  Legal Representative

More translations for Mua hoa có nghĩa là tôi yêu bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d