Vietnamese to Chinese

How to say Thật may mắn khi gặp anh.Và cũng thật hối hận khi gặp anh in Chinese?

见到你真幸运。很遗憾见到你

More translations for Thật may mắn khi gặp anh.Và cũng thật hối hận khi gặp anh

Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Maybe  🇨🇳🇬🇧  May May
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon
may  🇨🇳🇬🇧  MAY
May  🇨🇳🇬🇧  MAY
5月  🇨🇳🇬🇧  May
五月  🇨🇳🇬🇧  May
五月份  🇨🇳🇬🇧  May
五一  🇨🇳🇬🇧  May
maybe  🇨🇳🇬🇧  may
阿梅  🇨🇳🇬🇧  May
5月份  🇨🇳🇬🇧  May
五月吧!  🇨🇳🇬🇧  May
一月 二月 三月 四月 五月 六月 七月  🇨🇳🇬🇧  January February May May July
英雄们起的作用可能很大,也可能较小  🇨🇳🇬🇧  Heroes may or may be small

More translations for 见到你真幸运。很遗憾见到你

很幸运遇见你  🇨🇳🇬🇧  Im lucky to meet you
我很荣幸见到你  🇨🇳🇬🇧  Im honored to see you
能遇见你很幸运  🇨🇳🇬🇧  Im lucky to meet you
遇到你真幸运  🇨🇳🇬🇧  Youre lucky to meet you
见到你真好  🇨🇳🇬🇧  Good to see you
你将感到遗憾  🇨🇳🇬🇧  Youll feel sorry
见到你很高兴,很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you
见到你真高兴  🇨🇳🇬🇧  Im so glad to see you
见到你  🇨🇳🇬🇧  See you
真遗憾  🇨🇳🇬🇧  What a pity
真遗憾  🇨🇳🇬🇧  Its a pity
遇到你我很幸运  🇨🇳🇬🇧  Im lucky to meet you
见到你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Its been nice seeing you
很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Nice to see you
见到你很高兴  🇨🇳🇬🇧  Nice to meet you
很高兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Nice to meet you
很开心见到你  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you
见到你很开心  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you
见到你很高兴!  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see you
很富兴见到你  🇨🇳🇬🇧  Its very exciting to see you