你们商店有人可帮忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone in your shop who can help | ⏯ |
帮你一起经营 🇨🇳 | 🇬🇧 Help you run the business together | ⏯ |
这个是已经到卖家的商店了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the store that has arrived at the seller | ⏯ |
运营商 🇨🇳 | 🇬🇧 Operators | ⏯ |
这是我的商店名片 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres my store card | ⏯ |
经营 🇨🇳 | 🇬🇧 Operating | ⏯ |
个体经营户 🇨🇳 | 🇬🇧 Self-employed households | ⏯ |
你这个是直营店买的,我这个是官网,它有优惠价 🇨🇳 | 🇬🇧 You this is a direct shop to buy, I this is the official website, it has preferential prices | ⏯ |
请你帮个忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you please do me a favor | ⏯ |
请帮个忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Please do me a favor | ⏯ |
你们那边是这个是营利的还是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this for-profit or not on your side | ⏯ |
你好,可以帮我这个忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you help me with this | ⏯ |
这个商店里所有的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 All the clothes in this shop | ⏯ |
感谢你的帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your help | ⏯ |
谢谢你的帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your help | ⏯ |
你能帮我个忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do me a favor | ⏯ |
去经营 🇨🇳 | 🇬🇧 to run | ⏯ |
这时可以帮个忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do me a favor at this point | ⏯ |
经常帮忙做家务 🇨🇳 | 🇬🇧 Often help with the housework | ⏯ |
你帮忙登 🇨🇳 | 🇬🇧 You help edden | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |