Vietnamese to Chinese

How to say để tôi biết được là không xong đâu in Chinese?

让我知道,它还没有完成

More translations for để tôi biết được là không xong đâu

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not

More translations for 让我知道,它还没有完成

我不知道还有多久完成  🇨🇳🇬🇧  I dont know how long it will take to finish
他说还没有完成  🇨🇳🇬🇧  He says its not finished yet
我的签证还没有完成  🇨🇳🇬🇧  My visa hasnt been completed yet
我的作业还没有完成呢  🇨🇳🇬🇧  My homework hasnt been finished yet
我不知道,我还没有想好  🇨🇳🇬🇧  I dont know
还有两笔没有完成付款  🇨🇳🇬🇧  Two other unpaid payments were made
还有多少手机没有完成  🇨🇳🇬🇧  How many phones are still not finished
还没有完成需要补拍  🇨🇳🇬🇧  Not finished yet, need to make up
你还没有完成工作吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you finished the work yet
她让我知道  🇨🇳🇬🇧  She let me know
请让我知道  🇨🇳🇬🇧  Please let me know
它很有营养,我知道  🇨🇳🇬🇧  Its very nutritious, I know
对不起,我还有工作没有完成  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I still have the work not finished
我还没有做完  🇨🇳🇬🇧  I havent finished yet
还没办理完成吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you finished yet
你完成一次就知道了  🇨🇳🇬🇧  Youll know it once
里面还有一些补丁还没有完成  🇨🇳🇬🇧  There are some patches in there that havent been completed yet
我喝完才知道  🇨🇳🇬🇧  I didnt know until I had finished drinking
你还有多少作业没完成  🇨🇳🇬🇧  How much homework do you have not finished
我知道你并没有  🇨🇳🇬🇧  I know you didnt