Vietnamese to Chinese

How to say anh trách vợ sao in Chinese?

我责怪我的妻子

More translations for anh trách vợ sao

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y

More translations for 我责怪我的妻子

我的妻子  🇨🇳🇬🇧  My wife
我妻子  🇨🇳🇬🇧  My wife
我等我的妻子  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my wife
我爱你我的妻子  🇨🇳🇬🇧  I love your wife
额,我妻子  🇨🇳🇬🇧  Well, my wife
她是我的妻子  🇨🇳🇬🇧  She is my wife
为了我的妻子  🇨🇳🇬🇧  For my wife
这些是我的妻子  🇨🇳🇬🇧  These are my wife
他杀了我的妻子  🇨🇳🇬🇧  He killed my wife
在我孩子和妻子中间,我更喜欢我妻子  🇨🇳🇬🇧  I like my wife better than my kids and my wife
我的妻子非常的懒  🇨🇳🇬🇧  My wife is very lazy
因为我把所有的责任都放在我的家庭,我的妻子,我的孩子身上  🇨🇳🇬🇧  Because I put all my responsibility on my family, my wife, my children
我的妻子,他会迁就我  🇨🇳🇬🇧  My wife, hell accommodate me
我的妻子在家里等我  🇨🇳🇬🇧  My wife is waiting for me at home
妻子  🇨🇳🇬🇧  wife
妻子  🇨🇳🇬🇧  Wife
我妻子已退休  🇨🇳🇬🇧  My wife has retired
你现在已经是我的妻子了,我应该保护你,这是我的责任  🇨🇳🇬🇧  Youre my wife now, i should protect you, its my responsibility
也让我心里不会责怪自己  🇨🇳🇬🇧  Also let me do not blame myself
我的妻子教我的英文不正确  🇨🇳🇬🇧  My wife taught me that my English is not correct