Chinese to Vietnamese

How to say 得给老婆买朵花 in Vietnamese?

Bạn phải mua một bông hoa cho vợ tôi

More translations for 得给老婆买朵花

给老婆买件衣服  🇨🇳🇬🇧  Buy a dress for my wife
花朵  🇨🇳🇬🇧  Flowers
花朵  🇨🇳🇬🇧  Flower
徐花朵  🇨🇳🇬🇧  Xu flowers
五朵花  🇨🇳🇬🇧  Five flowers
一朵花  🇨🇳🇬🇧  A flower
花骨朵  🇨🇳🇬🇧  Flowers and bones
15朵花  🇨🇳🇬🇧  15 flowers
花朵很累,花朵很漂亮  🇨🇳🇬🇧  The flowers are very tired, the flowers are very beautiful
白色的花朵,红色的花朵,蓝色的花朵  🇨🇳🇬🇧  White flowers, red flowers, blue flowers
买花给她  🇨🇳🇬🇧  Buy her flowers
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
给我老婆看  🇨🇳🇬🇧  Show me to my wife
花朵戒指  🇨🇳🇬🇧  Flower Ring
花朵依旧  🇨🇳🇬🇧  The flowers are still there
许多花朵  🇨🇳🇬🇧  Many flowers
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
只给我老婆看  🇨🇳🇬🇧  Just show it to my wife
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman
有多少朵花  🇨🇳🇬🇧  How many flowers are there

More translations for Bạn phải mua một bông hoa cho vợ tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much