我想买晕车药 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a car sickness medicine | ⏯ |
不打算买车吗?我不打算买 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you plan to buy a car? Im not going to buy it | ⏯ |
所以你是想买车还是不买了呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So do you want to buy a car or not | ⏯ |
我想买 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy | ⏯ |
我想买 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
我想买去函馆的车票 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a ticket to Hakodate | ⏯ |
我好靓仔 🇭🇰 | 🇬🇧 Im very handsome | ⏯ |
我不想买很多货 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to buy a lot of goods | ⏯ |
你是不是想买电动自行车 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy an electric bike | ⏯ |
靓仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome | ⏯ |
咁靓 🇭🇰 | 🇬🇧 Its so beautiful | ⏯ |
靓女 🇨🇳 | 🇬🇧 Girl | ⏯ |
靓女 🇭🇰 | 🇬🇧 Pretty girl | ⏯ |
我叫靓靓,来自中国,你了 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is beautiful, from China | ⏯ |
我想买去吉隆坡的车票 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a ticket to Kuala Lumpur | ⏯ |
我想买它 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
我也想买 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy it, too | ⏯ |
我想买药 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy medicine | ⏯ |
我想买单 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a bill | ⏯ |
我想买单 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to pay for it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |