Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
人类在疾病面前是脆弱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Humans are vulnerable to disease | ⏯ |
疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 Disease | ⏯ |
疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 disease | ⏯ |
疾病是很恐怖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Illness is terrible | ⏯ |
我的脚什么疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 What disease is my foot | ⏯ |
心理疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 Mental illness | ⏯ |
要不然身体会很虚弱 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise, Im going to be weak | ⏯ |
要不然你的身体会很虚弱 🇨🇳 | 🇬🇧 Or your body will be weak | ⏯ |
他患有严重的疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 He is suffering from a serious illness | ⏯ |
研究攻克疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 Studying the fight against disease | ⏯ |
因为我有呼吸疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I have respiratory disease | ⏯ |
我的皮肤很脆弱 🇨🇳 | 🇬🇧 My skin is fragile | ⏯ |
他有没有其他的疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he have any other diseases | ⏯ |
我病的很重 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very sick | ⏯ |
一日一苹果,疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 One apple a day, disease | ⏯ |
她虚弱的几乎站不起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 She could hardly stand up in weakness | ⏯ |
目前,艾滋病是个治不好的疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 At present, AIDS is a bad cure disease | ⏯ |
在某方面很薄弱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its weak in some way | ⏯ |
他患有严重的哮喘疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a serious asthma problem | ⏯ |
信号很弱 🇨🇳 | 🇬🇧 The signal is weak | ⏯ |