Vietnamese to Chinese

How to say Bà của tôi bệnh rất nặng in Chinese?

奶奶我的病很重

More translations for Bà của tôi bệnh rất nặng

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg  🇻🇳🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up

More translations for 奶奶我的病很重

我的奶奶  🇨🇳🇬🇧  My grandma
我的奶奶  🇨🇳🇬🇧  My grandmother
奶奶又卧病在床  🇨🇳🇬🇧  Grandma was in bed again
你奶奶奶奶,奶奶,奶奶,奶奶奶奶  🇨🇳🇬🇧  Your grandmother, grandmother, grandmother, grandmother
我的奶奶就很关心我  🇨🇳🇬🇧  My grandma cares about me
你奶奶很好  🇨🇳🇬🇧  Your grandmas fine
奶奶的  🇨🇳🇬🇧  Grandmas
我的爷爷奶奶很热情  🇨🇳🇬🇧  My grandparents are very warm
我的爷爷奶奶很慈祥  🇨🇳🇬🇧  My grandparents are very kind
奶奶奶奶  🇨🇳🇬🇧  Grandma
我病的很重  🇨🇳🇬🇧  Im very sick
奶奶奶  🇨🇳🇬🇧  Milk grandma
奶奶奶奶奶牛牛  🇨🇳🇬🇧  Grandma Granny Cows
这是我的奶奶  🇨🇳🇬🇧  This is my grandmother
你奶奶的  🇨🇳🇬🇧  Your grandmas
他的奶奶  🇨🇳🇬🇧  His grandmother
奶奶骑我  🇨🇳🇬🇧  Grandma rides me
奶奶你好,奶奶  🇨🇳🇬🇧  Hello, Grandma
Hello,奶奶奶  🇨🇳🇬🇧  Hello, milk granny
奶奶  🇨🇳🇬🇧  Grandmother