Chinese to Vietnamese

How to say 工作的人 in Vietnamese?

Những người làm việc

More translations for 工作的人

我家人的工作  🇨🇳🇬🇧  My familys work
工作人员  🇨🇳🇬🇧  Personnel
工作人员  🇨🇳🇬🇧  Staff
这个男人的工作  🇨🇳🇬🇧  the mans work
有工作能力的人  🇨🇳🇬🇧  A person who has the ability to work
工作的  🇨🇳🇬🇧  work
人家在工作  🇨🇳🇬🇧  People are working
文艺工作者的工作  🇨🇳🇬🇧  The work of literary and artistic workers
为工作奔波的女人  🇨🇳🇬🇧  A woman whos running for work
工作归工作  🇨🇳🇬🇧  Work to work
快点我的工人还有别的工作  🇨🇳🇬🇧  Hurry upMy workers have other jobs
他的工作作家  🇨🇳🇬🇧  His work as a writer
我的工作  🇨🇳🇬🇧  My job
他的工作  🇨🇳🇬🇧  his work
商店工作人员  🇨🇳🇬🇧  Store staff
工作人员 通道  🇨🇳🇬🇧  Worker Channel
财务工作人员  🇨🇳🇬🇧  Finance staff
银行工作人员  🇨🇳🇬🇧  Bank staff
工作人员就位  🇨🇳🇬🇧  The staff are in place
工作就是工作  🇨🇳🇬🇧  Work is work

More translations for Những người làm việc

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau