Chinese to Vietnamese

How to say 这是你什么时候拍的 in Vietnamese?

Khi nào bạn bắn nó

More translations for 这是你什么时候拍的

你这是什么时候去女儿家拍的  🇨🇳🇬🇧  When did you go to your daughters house
是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When was it
这什么时候去的  🇨🇳🇬🇧  When did you go here
你是干什么时候  🇨🇳🇬🇧  When are you doing it
是什么时候的事  🇨🇳🇬🇧  When was it
你什么时候  🇨🇳🇬🇧  When did you
你的生日是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is your birthday
你是什么时候建造的  🇨🇳🇬🇧  When did you build it
你是什么时候睡着的  🇨🇳🇬🇧  When did you fall asleep
你的婚礼是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When was your wedding
什么时候是你的生日  🇨🇳🇬🇧  When is your birthday
你是什么时候出生的  🇨🇳🇬🇧  When were you born
是的,你什么时候去找  🇨🇳🇬🇧  yes, when are you going to find it
你什么时候来的  🇨🇳🇬🇧  When did you come here
这个是什么时候的款式  🇨🇳🇬🇧  Whens this style
你来的是来的时间是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When did you come
你什么时候来这里  🇨🇳🇬🇧  When did you come here
你这边入机时间是什么时候  🇨🇳🇬🇧  Whens your time on the plane
他是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When was he
你什么时候要货,什么时候什么时间出货  🇨🇳🇬🇧  When and when do you want it

More translations for Khi nào bạn bắn nó

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir