她有没有问我去了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did she ask me if I had gone | ⏯ |
她问你有没有贝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 She asked if you had Babe | ⏯ |
问她有没有水 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask her if she has any water | ⏯ |
早上我要抱她,她不让我抱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to hold her in the morning, and she wont let me hold her | ⏯ |
她问我你有没有把她介绍一下 🇨🇳 | 🇬🇧 She asked me if you introduced her | ⏯ |
现在我问她有没有同 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I ask her if shes the same | ⏯ |
抱歉。我没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry. I didnt | ⏯ |
很抱歉,没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, no more | ⏯ |
我抱着她 🇨🇳 | 🇬🇧 I held her | ⏯ |
很抱歉她没有唱到歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry she didnt sing | ⏯ |
抱歉,我忘记你没有网络了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I forgot you dont have a network | ⏯ |
我没联系上她,就问问你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in touch with her, just ask you | ⏯ |
问你结婚了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask if youre married | ⏯ |
她很抱歉没有回复邀请 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes sorry she didnt respond to the invitation | ⏯ |
我没有批评你,没有抱怨你,你不要理解错了 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt criticize you, I didnt complain about you, you dont understand wrong | ⏯ |
没有问一声她就开始吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 She started eating without asking | ⏯ |
很抱歉,没有球场了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, theres no pitch | ⏯ |
她的后背没有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing wrong with her back | ⏯ |
她没有 🇨🇳 | 🇬🇧 She didnt | ⏯ |
抱歉 我没有看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I didnt see | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |