我问问她先 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked her first | ⏯ |
晚上我问问她 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked her at night | ⏯ |
她问我要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 She asked me for money | ⏯ |
他问她 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked her | ⏯ |
但是我就问她 🇨🇳 | 🇬🇧 But I asked her | ⏯ |
她在yishun,你问她啊,我在忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes in yishun, and you ask her, Im busy | ⏯ |
我就问她说她为什么要救我 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked her why she wanted to save me | ⏯ |
我今天问一下她 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked her today | ⏯ |
我没联系上她,就问问你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in touch with her, just ask you | ⏯ |
你替我去她问好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to her and say hello | ⏯ |
需要询问她 🇨🇳 | 🇬🇧 need to ask her | ⏯ |
晚点她们回来我问问她们是不是也需要 🇨🇳 | 🇬🇧 When they come back later, I ask them if they need it, too | ⏯ |
我问问yumi,她好像说安排Tina了 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked yumi, and she seemed to say she arranged Tina | ⏯ |
她问我你有没有把她介绍一下 🇨🇳 | 🇬🇧 She asked me if you introduced her | ⏯ |
告诉我有问候她,祝她早日康复 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me to greet her and wish her a speedy recovery | ⏯ |
没有我开始问她,她叫我们直接面谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Before I started asking her, she asked us to interview her directly | ⏯ |
现在我问她有没有同 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I ask her if shes the same | ⏯ |
她有问过我这款戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 She asked me about this ring | ⏯ |
我想问你下她还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask you hows she doing | ⏯ |
她问我在哪里做检查 🇨🇳 | 🇬🇧 She asked me where I was checking | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |