Chinese to Vietnamese

How to say 恶心憋着弟弟说出了保障藏宝藏藏宝洞 in Vietnamese?

Ghê tởm nằm, anh trai của ông nói ra về các hang động kho báu bảo vệ kho báu

More translations for 恶心憋着弟弟说出了保障藏宝藏藏宝洞

宝藏  🇭🇰🇬🇧  Treasure
宝藏  🇨🇳🇬🇧  A treasure house
宝藏  🇨🇳🇬🇧  Treasure
藏宝图  🇨🇳🇬🇧  Treasure map
宝藏男孩  🇨🇳🇬🇧  Treasure Boy
宝藏男孩  🇨🇳🇬🇧  Treasure boy
夺取宝藏  🇨🇳🇬🇧  Take the treasure
宝藏女孩  🇨🇳🇬🇧  Treasure Girl
找着准宝藏在哪里  🇨🇳🇬🇧  Looking for the prospecting treasure where
我的宝藏男孩  🇨🇳🇬🇧  My treasure boy
藏  🇨🇳🇬🇧  Hidden
我的宝藏女孩呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres my treasure girl
遇到你是我的宝藏  🇨🇳🇬🇧  Its my treasure to meet you
收藏  🇨🇳🇬🇧  Collection
西藏  🇨🇳🇬🇧  Tibet
珍藏  🇨🇳🇬🇧  Collection
藏青  🇨🇳🇬🇧  Navy
冷藏  🇨🇳🇬🇧  Refrigerated
隐藏  🇨🇳🇬🇧  Hide
储藏  🇨🇳🇬🇧  Storage

More translations for Ghê tởm nằm, anh trai của ông nói ra về các hang động kho báu bảo vệ kho báu

Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé  🇨🇳🇬🇧  Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh?
挂了  🇨🇳🇬🇧  Hang up
呆头  🇨🇳🇬🇧  Hang out
吊死啦  🇨🇳🇬🇧  Hang it
挂起来  🇨🇳🇬🇧  Hang up
开挂  🇨🇳🇬🇧  Hang up
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
挂上线  🇨🇳🇬🇧  Hang up online
挂袋子  🇨🇳🇬🇧  Hang the bag
吊起来  🇨🇳🇬🇧  Hang it up
晾衣服  🇨🇳🇬🇧  Hang the clothes
吊你老母  🇭🇰🇬🇧  Hang your mother
自动挂机  🇨🇳🇬🇧  Auto-hang-up
先挂断  🇨🇳🇬🇧  Hang up first
一起玩  🇨🇳🇬🇧  Hang out together
你吊东西  🇨🇳🇬🇧  You hang things