Chinese to Vietnamese

How to say 抱你了没 in Vietnamese?

Giữ anh, không

More translations for 抱你了没

很抱歉,没有了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, no more
抱抱你  🇨🇳🇬🇧  Hold you
很抱歉,没有球场了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, theres no pitch
抱歉,我忘记你没有网络了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I forgot you dont have a network
我想抱抱你  🇨🇳🇬🇧  I want to hold you
好想抱抱你  🇨🇳🇬🇧  I want to hold you
抱歉 打扰你了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to bother you
没有钱,那就很抱歉了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry if you dont have any money
啊,很抱歉没有卢比了  🇨🇳🇬🇧  Ah, Im sorry there arent any rupees
我没有批评你,没有抱怨你,你不要理解错了  🇨🇳🇬🇧  I didnt criticize you, I didnt complain about you, you dont understand wrong
抱歉,没听懂  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I didnt understand
抱歉。我没有  🇨🇳🇬🇧  Im sorry. I didnt
你借我抱一抱  🇨🇳🇬🇧  You lend me a hug
好想抱抱你哦  🇨🇳🇬🇧  I want to hold you
天冷了,没有外套,也没有拥抱  🇨🇳🇬🇧  Its cold, no coat, no hugs
抱歉,让你久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to have kept you waiting
好想你,好想抱抱你  🇨🇳🇬🇧  I miss you, I want to hold you
抱抱  🇨🇳🇬🇧  Hug
想抱你  🇨🇳🇬🇧  I want to hold you
我抱你  🇨🇳🇬🇧  Ill hold you

More translations for Giữ anh, không

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive