我要去河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hanoi | ⏯ |
感觉这里好偏僻 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels so remote here | ⏯ |
感觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel it | ⏯ |
感觉这里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel this inside | ⏯ |
我们去河内的酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the bar in Hanoi | ⏯ |
河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Hanoi | ⏯ |
内河 🇨🇳 | 🇬🇧 Inland | ⏯ |
好吧,早点睡觉! 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, go to bed early | ⏯ |
感觉好 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels good | ⏯ |
这感觉非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels great | ⏯ |
感觉好一点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you feeling better | ⏯ |
你感觉好点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you feeling better | ⏯ |
我感觉很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel good | ⏯ |
你住在这里感觉还好不 🇨🇳 | 🇬🇧 You feel good about living here, dont you | ⏯ |
我感觉你现在好一点点了 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel a little better now | ⏯ |
好吧好吧,我要休假是吧,我要这个吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, Im going on vacation, right | ⏯ |
好像感觉这个不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like its not feeling good | ⏯ |
今天感觉好点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel better today | ⏯ |
现在感觉好点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel better now | ⏯ |
有没有感觉好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel better | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |