Chinese to Vietnamese

How to say 这个价格已经是我们的最低价了,不能更便宜了 in Vietnamese?

Giá này đã được giá thấp nhất của chúng tôi, không thể rẻ hơn

More translations for 这个价格已经是我们的最低价了,不能更便宜了

这个价格已经是最低最低了  🇨🇳🇬🇧  The price is already the lowest
这个价格已经是最低了  🇨🇳🇬🇧  The price is already the lowest
已经最低价格了  🇨🇳🇬🇧  Its the lowest price
这个价格已经是最低价格了,原价是1199  🇨🇳🇬🇧  The price is already the lowest, the original price is 1199
这是最便宜的价格了  🇨🇳🇬🇧  This is the cheapest price
这已经是最低价格  🇨🇳🇬🇧  This is already the lowest price
已经是最低价格  🇨🇳🇬🇧  Its already the lowest price
这个炉子的价格我已经寝室了,这个是最低价格了  🇨🇳🇬🇧  The price of this stove is already in my bedroom, this is the lowest price
这是最低价格了  🇨🇳🇬🇧  This is the lowest price
我这个就是最低价格,很便宜的  🇨🇳🇬🇧  Im the lowest price, very cheap
价格更便宜  🇨🇳🇬🇧  The price is cheaper
价格已经很低了  🇨🇳🇬🇧  The price is already very low
这个已经是我们最好的价格了  🇨🇳🇬🇧  This is already our best price
价格最低了  🇨🇳🇬🇧  The price is the lowest
最低价格了  🇨🇳🇬🇧  The lowest price
这已经是最低价  🇨🇳🇬🇧  This is already the lowest price
这个价格太便宜了  🇨🇳🇬🇧  The price is too cheap
这个手链已经是最低价了  🇨🇳🇬🇧  This bracelet is already the lowest price
这个价格就是成本价,我不可能给你更低的价格了  🇨🇳🇬🇧  This price is the cost price, I cant give you a lower price
这个价格不低了  🇨🇳🇬🇧  The price is not low

More translations for Giá này đã được giá thấp nhất của chúng tôi, không thể rẻ hơn

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n