还有一些新款,等下发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 There are some new ones, wait for the next issue to be given to you | ⏯ |
还有些新款我也发给您看看 🇨🇳 | 🇬🇧 There are some new models I also send you to see | ⏯ |
图片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the picture | ⏯ |
这张图片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 This picture was sent to me | ⏯ |
还有一些新款 🇨🇳 | 🇬🇧 There are some new models | ⏯ |
还有一些新的款式,晚点发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 There are some new styles, sent to you later | ⏯ |
我昨天给你发的新款图片喜欢吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I like the new picture I sent you yesterday | ⏯ |
我喜欢你这个图片,哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 I like this picture of you, hahaha | ⏯ |
哈哈,刚想给你发两张图片,还是不发了 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, just want to send you two pictures, or not | ⏯ |
发牙图片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a picture of your teeth | ⏯ |
我有类似的款式,晚点发些图片给你选择 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a similar style, send some pictures later to give you a choice | ⏯ |
新款的图片要等公司发过来,我再发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The new picture will be sent by the company, and Ill send it to you | ⏯ |
这里有一些图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Here are some pictures | ⏯ |
您发的图片,这些鞋子现在没有货 🇨🇳 | 🇬🇧 The pictures you sent, these shoes are out of stock now | ⏯ |
晚点我发图片给你,我现在在外面办事 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a picture later, Im out there now | ⏯ |
我给你图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a picture | ⏯ |
不要发这种图片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont send me this picture | ⏯ |
你可以把这些图片发给我,我都会找给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can send me these pictures and Ill find them for you | ⏯ |
你给我一张图片 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me a picture | ⏯ |
我找一些最新款的给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for some of the latest ones for you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |