Chinese to Vietnamese

How to say 回个信息给我 in Vietnamese?

Cho tôi một tin nhắn trở lại

More translations for 回个信息给我

请你回个信息  🇨🇳🇬🇧  Please send me a message back
到了发个信息给我  🇨🇳🇬🇧  To send me a message
莂信息给  🇨🇳🇬🇧  Information to
这个信息可以发给我  🇨🇳🇬🇧  This information can be sent to me
我回复一些信息  🇨🇳🇬🇧  I reply to some messages
你在微信发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youre sending me a message on WeChat
到了发信息给我  🇨🇳🇬🇧  To send a message to me
航班信息发给我  🇨🇳🇬🇧  The flight information was sent to me
个人信息  🇨🇳🇬🇧  Personal information
给你回信  🇨🇳🇬🇧  Ill write back to you
记得给我回信  🇨🇳🇬🇧  Remember to write back to me
我快回来的时候给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a message when I get back
那我等等问一下给你回信息  🇨🇳🇬🇧  Then Ill wait and ask you for a message back
给我发信息,我过去  🇨🇳🇬🇧  Send me a message, Im over
能看到你回信息给我!我很开心!  🇨🇳🇬🇧  Can see you back to me! I am very happy
我半个小时后回复你信息  🇨🇳🇬🇧  Ill get back to your message in half an hour
用微信回复我,不要用那个软件回复我信息  🇨🇳🇬🇧  Reply to me with WeChat, dont reply to my message with that software
不要回复信息  🇨🇳🇬🇧  Dont reply to messages
对呀,你不回我信息  🇨🇳🇬🇧  yes, you dont reply to my message
我待会回复你信息  🇨🇳🇬🇧  Ill be replying to your message

More translations for Cho tôi một tin nhắn trở lại

Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
锡渣捞出来  🇨🇳🇬🇧  Tin slag out
따르쿵 따르릉 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 니 누나야 1234 니가 먼저 날 차버렸지 내 탓을 하지 마 니가 먼저 꽁무니 뺏지  🇨🇳🇬🇧  . Ding-Da-Tin-das Ding-Da-Tin-das . 1234 . .
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me