Vietnamese to Chinese

How to say đây là con trai của bạn hả in Chinese?

这是你儿子

More translations for đây là con trai của bạn hả

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and

More translations for 这是你儿子

这是你的儿子吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your son
这是我儿子  🇨🇳🇬🇧  This is my son
这是我的儿子  🇨🇳🇬🇧  This is my son
你是我儿子  🇨🇳🇬🇧  Youre my son
我是你儿子  🇨🇳🇬🇧  Im your son
你是婊子的儿子  🇨🇳🇬🇧  Youre the son of a bitch
你是我孙子,你是我儿子  🇨🇳🇬🇧  Youre my grandson, youre my son
你儿子  🇨🇳🇬🇧  Your son
就是大儿子还是小儿子  🇨🇳🇬🇧  Is it the eldest son or the little one
女儿还是儿子  🇨🇳🇬🇧  A daughter or a son
这个大的是女儿,小的是儿子  🇨🇳🇬🇧  The eldest is a daughter and the little one is a son
你是唯一的儿子  🇨🇳🇬🇧  Youre the only son
你是两个儿子吗  🇨🇳🇬🇧  Are you two sons
如果你是儿子吗  🇨🇳🇬🇧  If you were a son
你儿子是你这次回家芳来的是吗  🇨🇳🇬🇧  Your son came home this time, didnt he
你的儿子  🇨🇳🇬🇧  Your son
你儿子吗  🇨🇳🇬🇧  Your son
你好,这是哪儿  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is this
为我爱你儿子,我爱你儿子  🇨🇳🇬🇧  I love your son, I love you son
他是我儿子  🇨🇳🇬🇧  Hes my son