越南人?我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese? Im Chinese | ⏯ |
他们是中国人还是外国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they Chinese or foreigners | ⏯ |
我是中国人,他们也是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, and theyre Chinese | ⏯ |
越南人?我是中国人,你是胡志明市人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese? Im Chinese, youre from Ho Chi Minh City | ⏯ |
我是中国人,他们是韩国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, theyre Korean | ⏯ |
你是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
他是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes Chinese | ⏯ |
你是中国人还是外国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Chinese or a foreigner | ⏯ |
你是不是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
我是中国湖南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a native of Hunan, China | ⏯ |
我是中国南京人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a native of Nanjing, China | ⏯ |
你呢 你是越南人吗,我是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese, Im Chinese | ⏯ |
你是越南人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
他是中国军人 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a Chinese soldier | ⏯ |
他是中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he Chinese | ⏯ |
你是中国人还是日本人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Chinese or Japanese | ⏯ |
你们是美国人还是英国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you American or British | ⏯ |
越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
我们是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 We are Chinese | ⏯ |
我们是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were Chinese | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
干草草骨肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay grass | ⏯ |
Hay una salida 🇪🇸 | 🇬🇧 Theres a way out | ⏯ |
hay e D 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay e D | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Que colores hay en esto 🇪🇸 | 🇬🇧 What colors are in this | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Mein App der Heu dem Handy Heu App gebeten 🇩🇪 | 🇬🇧 My app of hay asked the mobile phone hay app | ⏯ |
战争战争脚趾,等于连锁店白糖,干草干草 🇨🇳 | 🇬🇧 War toes, equal to chain white sugar, hay and hay | ⏯ |