房间没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no hot water in the room | ⏯ |
房间没有热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 No kettle in the room | ⏯ |
房间里有没有烧热水的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any hot water in the room | ⏯ |
我们没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have hot water | ⏯ |
房间没有冷水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no cold water in the room | ⏯ |
我们房间没有喝的水了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no water in our room | ⏯ |
没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 No hot water | ⏯ |
房间没有烧水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no kettle in the room | ⏯ |
我们房间没有电 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no electricity in our room | ⏯ |
房间有水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres water in the room | ⏯ |
我的房间没有矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no mineral water in my room | ⏯ |
我房间没有自来水了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no running water in my room | ⏯ |
239没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 239 There is no hot water | ⏯ |
房间没有方便面有水 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no instant noodles and no water in the room | ⏯ |
207房间没有矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 No mineral water in room 207 | ⏯ |
没有热水,只有冷水 🇨🇳 | 🇬🇧 No hot water, only cold water | ⏯ |
我们的房间没有拖 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no drag in our room | ⏯ |
我们房间没有浴袍 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no bathrobes in our room | ⏯ |
我们放在房间里的水果没有啦 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no fruit in our room | ⏯ |
203房间没水了 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 203 is out of water | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |