Chinese to Vietnamese

How to say 哪里付钱 in Vietnamese?

Thanh toán ở đâu

More translations for 哪里付钱

哪里付钱  🇨🇳🇬🇧  Where to pay
在哪里付钱  🇨🇳🇬🇧  Where do you pay for it
在哪付钱  🇨🇳🇬🇧  Where do I pay
去哪里付款  🇨🇳🇬🇧  Where to pay
在哪里付款  🇨🇳🇬🇧  Where do I pay
我们哪儿付钱  🇨🇳🇬🇧  Where do we pay
你们哪位付钱  🇨🇳🇬🇧  Which of you paid
钱在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the money
付钱  🇨🇳🇬🇧  Pay
没付钱  🇨🇳🇬🇧  I didnt pay
先付钱  🇨🇳🇬🇧  Pay first
付钱的  🇨🇳🇬🇧  Pay for it
去哪里换零钱  🇨🇳🇬🇧  Where do I change my change
哪里可以换钱  🇨🇳🇬🇧  Where can I change money
钱丢在哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where did the money go
付钱付出代价  🇨🇳🇬🇧  Pay the price
哪里可以兑零钱  🇨🇳🇬🇧  Where can I get change
在哪里?看多少钱  🇨🇳🇬🇧  Where is it? How much do you see
这个是哪里的钱  🇨🇳🇬🇧  Wheres the money
如何付钱  🇨🇳🇬🇧  How to pay

More translations for Thanh toán ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Trương Thanh Bình  🇻🇳🇬🇧  Truong Thanh Binh
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too