Chinese to Vietnamese
How to say 姐,这个月底你要把钱给我哈,不能再欠了 in Vietnamese?
Chị gái, vào cuối tháng này, bạn phải cho tôi tiền ha, không thể nợ nữa
我月底再给你300 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you another 300 at the end of the month | ⏯ |
欠钱不给 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont give the money | ⏯ |
你欠我的钱我也不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want the money you owe me | ⏯ |
你这个月能不能再付20000元美金给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you pay me another $20,000 this month | ⏯ |
这个月底样品不能交 🇨🇳 | 🇬🇧 Samples cannot be handed in at the end of this month | ⏯ |
我这个月底要搬家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im moving at the end of this month | ⏯ |
哦,不需要再给你钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I dont need any more money for you | ⏯ |
一个哈欠 🇨🇳 | 🇬🇧 a yawn | ⏯ |
你把钱给你房间的那个姐姐吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You give the money to the sister in your room | ⏯ |
这个月底样品交不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Samples wont be delivered at the end of this month | ⏯ |
我能不能发了工资再给他钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pay him a salary and give him any more money | ⏯ |
我欠你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I owe you money | ⏯ |
你这么说我就彻底明白了哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Im completely understood haha when you say that | ⏯ |
在这个月的月底 🇨🇳 | 🇬🇧 At the end of this month | ⏯ |
这个月底也可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the end of the month | ⏯ |
打哈欠 🇨🇳 | 🇬🇧 Yawning | ⏯ |
她可能以后不会再给我钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 She may not give me any more money in the future | ⏯ |
月底交货给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its for you at the end of the month | ⏯ |
女神妹妹,要哪个帽子你再告诉姐姐哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Goddess sister, which hat do you want to tell your sister Ha | ⏯ |
你要到那个二月底 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be at the end of February | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |