很期待 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to it | ⏯ |
很期待! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to it | ⏯ |
我很期待 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to it | ⏯ |
你期待不期待 🇨🇳 | 🇬🇧 You expect not to expect | ⏯ |
是的,我很期待 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im looking forward to it | ⏯ |
我们都很期待 🇨🇳 | 🇬🇧 We are all looking forward to it | ⏯ |
期待 🇨🇳 | 🇬🇧 expect | ⏯ |
期待 🇨🇳 | 🇬🇧 Expect | ⏯ |
我很期待第二季 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to the second season | ⏯ |
我很期待滑雪营 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to the ski camp | ⏯ |
很期待与你相见 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to seeing you | ⏯ |
很期待你的回答 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to your answer | ⏯ |
很期待与您见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to meeting you | ⏯ |
我很期待,很快见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to seeing you soon | ⏯ |
期待中 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to | ⏯ |
真期待 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really looking forward to it | ⏯ |
很期待与你的相遇 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to meeting you | ⏯ |
恭喜你,我也很期待 🇨🇳 | 🇬🇧 Congratulations, Im looking forward to it | ⏯ |
我很期待你的加入 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to your joining us | ⏯ |
很期待你们的到来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to your arrival | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |