Chinese to Vietnamese

How to say 银行怎么走 in Vietnamese?

Ngân hàng đi đâu

More translations for 银行怎么走

大连银行怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can Dalian Bank get there
银行银行  🇨🇳🇬🇧  Bank bank
你好,请问从银行到游泳馆怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get from the bank to the swimming pool
您能告诉我,附近的银行怎么走吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me how to get to the nearby bank
银行代码哪里怎么说  🇨🇳🇬🇧  What do you say about the bank code
怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to go
怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can we go there
银下银行  🇭🇰🇬🇧  Bank of The Bank
银行  🇨🇳🇬🇧  Bank
南京路步行街怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to walk on Nanjing Road
路怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get there
管怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do you get there
还怎么走  🇨🇳🇬🇧  How else do I get there
SM怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do SM get there
怎么走路  🇨🇳🇬🇧  How do You walk
怎么走呢  🇨🇳🇬🇧  How do I get there
t2怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get t2
想怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do you want to get there
怎么不行  🇨🇳🇬🇧  Why not
行情怎么  🇨🇳🇬🇧  Whats the market

More translations for Ngân hàng đi đâu

NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation