Chinese to Vietnamese

How to say 我说你不让抱/ in Vietnamese?

Tôi nói bạn sẽ không giữ

More translations for 我说你不让抱/

让我抱抱  🇨🇳🇬🇧  Let me hold me
过来让我抱抱  🇨🇳🇬🇧  Come and let me hold me
是让我抱你吗  🇨🇳🇬🇧  Is it for me to hold you
早上我要抱她,她不让我抱了  🇨🇳🇬🇧  Im going to hold her in the morning, and she wont let me hold her
说不让  🇨🇳🇬🇧  Say no
我说中文字抱抱  🇨🇳🇬🇧  I said Chinese word hug
我很抱歉,让你担心  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to worry you
抱歉,我让你失望了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I let you down
抱歉让您家不便  🇨🇳🇬🇧  Sorry to inconvenience your home
还不让我说你了,是不是  🇨🇳🇬🇧  I dont want me to say you, do you
抱歉,我不会说英语  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I cant speak English
我抱抱就不冷  🇨🇳🇬🇧  I dont get cold when I hold it
我想抱抱你  🇨🇳🇬🇧  I want to hold you
我很抱歉,让你为我担心  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to worry about me
抱歉,让你久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to have kept you waiting
让你等候,很抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to have you wait
抱歉 这里不让留人  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, dont let anyone stay here
说抱歉  🇨🇳🇬🇧  Say im sorry
抱歉 我不会叫说英语  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I dont call English
我抱你  🇨🇳🇬🇧  Ill hold you

More translations for Tôi nói bạn sẽ không giữ

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc