一房子里有多少个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms are there in a house | ⏯ |
你是那个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the room | ⏯ |
这里是你们ktv最大的房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your ktvs largest room | ⏯ |
这里房间多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the room here | ⏯ |
那个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 That room | ⏯ |
睡的那一个房间,宝宝房间,宝宝的房间,我睡的那个床是一米五吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The room I slept in, the baby room, the babys room, the bed I slept in, it was one meter five | ⏯ |
你是哪个房间的房间号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What room number are you in | ⏯ |
是的,这里在528房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its in room 528 | ⏯ |
这是我的房间,房间里有一张小的床,房间有一只猫子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my room, there is a small bed in the room, there is a cat in the room | ⏯ |
在这个房子里有几间你的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms do you have in this house | ⏯ |
那是这个厅里最高的恐龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the tallest dinosaur in the hall | ⏯ |
你一个人住的房间还是很多人住的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 The room you live in alone is still a room for a lot of people | ⏯ |
多少人一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people a room | ⏯ |
一个房间多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a room | ⏯ |
最晚退房时间是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the latest check-out time | ⏯ |
这个房间多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this room for a night | ⏯ |
这个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 This room | ⏯ |
这个账单是记在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this bill in the room | ⏯ |
多少个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms | ⏯ |
上面那个房间最后打扫 🇨🇳 | 🇬🇧 The room above was finally cleaned | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |